box /bɒks/
(noun)
(cái) hộp
Ví dụ:
  • a money box
  • She kept all the letters in a box.
  • cardboard boxes

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!