Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng brown brown /braʊn/ (noun) màu nâu Ví dụ: leaves of various shades of brown Brown doesn't (= brown clothes do not) suit you. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!