Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng butter butter /ˈbʌtər/ (noun) bơ Ví dụ: Do you want butter or margarine on your toast? Fry the onions in butter. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!