call /kɔːl/
(noun)
cuộc gọi (điện thoại)
Ví dụ:
  • to get/have/receive a call from somebody
  • I'll take(= answer)the call upstairs.
  • Were there any calls for me while I was out?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!