Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng coal coal /kəʊl/ (noun) than (khoáng sản) Ví dụ: I put more coal on the fire. a coal fire a lump of coal Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!