constant /ˈkɑnstənt/
(adjective)
không dứt, liên tục
Ví dụ:
  • This entrance is in constant use.
  • constant interruptions
  • Babies need constant attention.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!