Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng conventional conventional /kənˈvenʃənəl/ (adjective) thông thường; bình thường Ví dụ: She's very conventional in her views. conventional behaviour/morality Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!