Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng county county /ˈkaʊnti/ (noun) hạt, tỉnh (đơn vị hành chính ở Anh, Ireland hoặc Mĩ) Ví dụ: Orange County the southern counties county boundaries Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!