crisp /krɪsp/
(adjective)
cứng và khô vừa phải; giòn
Ví dụ:
  • Bake until the pastry is golden and crisp.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!