Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng decay decay /dɪˈkeɪ/ (verb) thối rữa (thực phẩm); sâu, mục (răng, xương, lá...) Ví dụ: decaying leaves/teeth/food Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!