Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng declare declare /dɪˈkleər/ (verb) tuyên bố, công bố Ví dụ: The painting was declared to be a forgery. The court declared that strike action was illegal. Germany declared war on France on 1 August 1914. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!