deserted /dɪˈzɜːtɪd/
(adjective)
bỏ hoang, hoang vắng
Ví dụ:
  • deserted streets
  • The office was completely deserted.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!