Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng disabled disabled /dɪˈseɪbld/ (adjective) khuyết tật; thiểu năng Ví dụ: physically/mentally disabled severely disabled facilities for disabled people Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!