dry /draɪ/
(adjective)
khô; không có nước hoặc độ ẩm
Ví dụ:
  • Her mouth felt as dry as a bone(= completely dry).
  • Store onions in a cool dry place.
  • When the paint is completely dry, apply another coat.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!