Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng education education /ˌedʒʊˈkeɪʃən/ (noun) sự giáo dục Ví dụ: a college/university education adult education classes a man of little education Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!