email /ˈiːmeɪl/
(verb)
gửi email (thư điện tử) cho ai đó
Ví dụ:
  • Patrick emailed me yesterday.
  • I'll email her the documents.
  • I'll email the documents to her.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!