exhibition /ˌeksɪˈbɪʃən/
(noun)
cuộc triển lãm, trưng bày
Ví dụ:
  • an exhibition of old photographs
  • Have you seen the Picasso exhibition?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!