frightened /ˈfraɪtənd/
(adjective)
lo sợ
Ví dụ:
  • I'm too frightened to ask him now.
  • Don't be frightened.
  • What are you frightened of?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!