Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng future future /ˈfjuːtʃər/ (adjective) (thuộc về) tương lai Ví dụ: future generations He met his future wife at law school. at a future date Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!