Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hand hand /hænd/ (verb) chuyển/đưa ai cái gì Ví dụ: She handed the letter to me. She handed me the letter. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!