Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng heavily heavily /ˈhevɪli/ (adverb) rất lớn; rất nhiều Ví dụ: It was raining heavily. to be heavily taxed to be bleeding heavily Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!