Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng honestly honestly /ˈɒnɪstli/ (adverb) một cách trung thực Ví dụ: I can't believe he got that money honestly. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!