kick /kɪk/
(verb)
đá
Ví dụ:
  • Vandals had kicked the door down.
  • She was punched and kicked by her attackers.
  • Stop kicking—it hurts!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!