Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lump lump /lʌmp/ (noun) cục, tảng, miếng Ví dụ: a lump of coal/cheese/wood This sauce has lumps in it. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!