mail /meɪl/
(verb)
North American English
gửi (thư)
Ví dụ:
  • Don't forget to mail your mother that letter.
  • The company intends to mail 50000 households in the area.
  • Don't forget to mail that letter to your mother.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!