match /mætʃ/
(noun)
British English
trận đấu
Ví dụ:
  • to win/lose a match
  • a tennis match
  • They are playing an important match against Liverpool on Saturday.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!