Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng material material /məˈtɪəriəl/ (adjective) (thuộc về) vật chất, của cải Ví dụ: material comforts changes in your material circumstances Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!