Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng military military /ˈmɪlɪteri/ (adjective) (thuộc về) quân đội Ví dụ: military uniform We may have to take military action. a military coup Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!