Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng murder murder /ˈmɜːdər/ (verb) giết người, mưu sát Ví dụ: The murdered woman was well known in the area. He denies murdering his wife's lover. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!