Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng no no /nəʊ/ (determiner) không một ai, không chút nào Ví dụ: There's no bread left. No student is to leave the room. No two days are the same. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!