Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng notice notice /ˈnəʊtɪs/ (verb) để ý, nhận biết Ví dụ: Did you notice how Rachel kept looking at her watch? The first thing I noticed about the room was the smell. I noticed them come in. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!