outstanding /ˌaʊtˈstændɪŋ/
(adjective)
nổi bật, đáng chú ý
Ví dụ:
  • an outstanding player/achievement/success
  • an area of outstanding natural beauty

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!