Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng past past /pɑːst/ (adjective) đã qua (thời gian) Ví dụ: The time for discussion is past. in times past in past years/centuries/ages Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!