Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng path path /pɑːθ/ (noun) đường mòn, đường nhỏ Ví dụ: the garden path a concrete path Follow the path through the woods. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!