progress /prəʊˈɡres/
(verb)
tiến bộ; tiến triển
Ví dụ:
  • The course allows students to progress at their own speed.
  • Work on the new road is progressing slowly.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!