punishment /ˈpʌnɪʃmənt/
(noun)
hình phạt
Ví dụ:
  • to inflict/impose/mete out punishment
  • What is the punishment for murder?
  • There is little evidence that harsher punishments deter any better than more lenient ones.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!