Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng register register /ˈredʒɪstər/ (verb) đăng kí Ví dụ: to register at a hotel to register a birth/marriage/death She is officially registered (as) disabled. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!