Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng salary salary /ˈsæləri/ (noun) British English tiền lương Ví dụ: She's on a salary of £24000. base salary a 9% salary increase Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!