Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng screen screen /skriːn/ (noun) màn hình Ví dụ: a monitor with a 21 inch screen a computer screen Move your cursor to the top of the screen. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!