Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng select select /sɪˈlekt/ (verb) lựa chọn Ví dụ: This model is available at selected stores only. a randomly selected sample of 23 schools Six theatre companies have been selected to take part in this year's festival. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!