Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shout shout /ʃaʊt/ (noun) tiếng kêu/hét/thét Ví dụ: I heard her warning shout too late. a shout of anger angry shouts Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!