soap /səʊp/
(noun)
xà bông, xà phòng
Ví dụ:
  • Avoid using perfumed soaps on sensitive skin.
  • a bar/piece of soap
  • soap bubbles

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!