Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng solid solid /ˈsɒlɪd/ (noun) chất rắn Ví dụ: liquids and solids The baby is not yet on solids (= eating solid food). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!