Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sorry sorry /ˈsɑːri/ (exclamation) xin lỗi Ví dụ: Sorry, we don't allow dogs in the house. Sorry I'm late! Did I stand on your foot? Sorry! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!