state /steɪt/
(noun)
chính quyền
Ví dụ:
  • matters/affairs of state
  • a state-owned company
  • They wish to limit the power of the State.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!