strong /strɒŋ/
(adjective)
mạnh mẽ
Ví dụ:
  • strong muscles
  • She wasn't a strong swimmer (= she could not swim well).
  • He's strong enough to lift a car!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!