Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng surprise surprise /səˈpraɪz/ (noun) sự/điều ngạc nhiên Ví dụ: She likes springing surprises on people. a surprise attack Life's full of surprises. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!