surprise /səˈpraɪz/
(noun)
sự/điều ngạc nhiên
Ví dụ:
  • She likes springing surprises on people.
  • a surprise attack
  • Life's full of surprises.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!