technical /ˈteknɪkl/
(adjective)
kĩ thuật; thuộc về cơ khí và khoa học ứng dụng
Ví dụ:
  • technical drawing (= especially taught as a school subject)
  • We offer free technical support for those buying our software.
  • a technical education

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!