Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng thought thought /θɔːt/ (noun) ý nghĩ, ý tưởng Ví dụ: I don't like the thought of you walking home alone. Would Mark be able to help?It's just a thought. All kinds of thoughts raced through my mind. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!