Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng threaten threaten /ˈθretən/ (verb) đe doạ Ví dụ: The attacker threatened them with a gun. They broke my windows and threatened me. They threatened that passengers would be killed. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!